Dưới đây là

Các MÃ MÀU

Mã sản phẩmMẫu màu chuẩnKhối lượng riêng (g/cm3)Độ hấp phụ dầu (g/100g)Khả năng chịu nhiệt (0C)Kích thước hạt d50 (μm)Độ bền màu (1-8)Độ bền thời tiết (1-5)
BK-401 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-402 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-403 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-404 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-405 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-406 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-407 4,15-4,2015-20>=1000585
BK-408 4,15-4,2015-20>=1000585